Vàng |
Mua |
Bán |
SJC ĐL |
36,320 |
36,650 |
SJC HCM |
36,300 |
36,600 |
SJC HN |
36,300 |
36,620 |
SJC ĐN |
36,300 |
36,620 |
SJC CM |
36,300 |
36,620 |
Ngoại tệ |
Mua CK |
Bán |
USD |
22,540.00 |
22,620.00 |
JPY |
191.42 |
193.21 |
EUR |
23,662.15 |
23,883.92 |
GBP |
27,411.77 |
27,668.67 |
AUD |
16,423.68 |
16,577.61 |
CAD |
16,929.81 |
17,156.97 |
CHF |
22,025.71 |
22,321.24 |
HKD |
2,889.96 |
2,934.60 |
KRW |
18.14 |
19.29 |
SGD |
15,563.21 |
15,740.52 |
THB |
618.78 |
644.89 |
DKK |
3,148.79 |
3,249.01 |
INR |
330.37 |
343.50 |
KWD |
73,610.95 |
76,534.93 |
MYR |
5,013.49 |
5,080.76 |
NOK |
2,602.67 |
2,685.51 |
RUB |
344.58 |
421.71 |
SAR |
6,005.69 |
6,244.25 |
SEK |
2,458.46 |
2,521.52 |
Đang online: | 1 |
Hôm nay: | 60 |
Tháng này: | 1765 |
Lượt truy cập: | 287920 |
Rất tốt | |
Tốt | |
Bình Thường | |
Không tốt |
Sản phẩm
Nhựa đường đặc nóng 60/70
Nhựa đường đặc nóng 60/70 được nhập khẩu bằng tàu chuyên dụng từ các nhà máy lọc dầu có uy tín trong khu vực, tồn trữ trong bồn chứa ở nhiệt độ thích hợp và được giao đến các trạm trộn hoặc công trườ
Mọi chi tiết xin liên hệ: 0981 298 438
CHI TIẾT SẢN PHẨM
- Mô tả: Nhựa đường đặc nóng 60/70 được nhập khẩu bằng tàu chuyên dụng từ các nhà máy lọc dầu có uy tín trong khu vực, tồn trữ trong bồn chứa ở nhiệt độ thích hợp và được giao đến các trạm trộn hoặc công trường bằng xe bồn chuyên dụng có trọng tải từ 10 tấn đến 23 tấn.
- Xuất xứ: Singapore
- Chất lượng: Phù hợp với đặc tính kỹ thuật theo TCVN 7495:2005
- Công dụng:
+ Tưới láng nhựa các công trình giao thông.
+ Tưới thấm bám và dính bám
+ Sản xuất bê tông nhựa và nhũ tương nhựa đường phục vụ thi công đường bộ và các công trình giao thông .
+ Sử dụng làm vật liệu xử lý bề mặt, chống thấm hoặc gắn kết các ván ốp trong công nghiệp xây dựng.
- Báo cáo kết quả nhựa đường 60/70
No |
Chỉ tiêu thí nghiệm – Testing item |
Đơn vị Unit |
Tiêu chuẩn thí nghiệm Test method |
Kết quả Result |
Yêu cầu kỹ thuật TT27/2014/TT-BGTVT |
||||
1 |
Độ kim lún ở 250C, 0.1mm, 5s – Penetration at 250C, 0.1mm, 5s |
0.1mm |
TCVN 7495:2005 |
63 |
60 ÷ 70 |
||||
2 |
Chỉ số độ kim lún PI – Penetration Index |
|
Phụ lục II TT27/2014/TT-BGTVT |
0.26 |
-1.5÷1.0 |
||||
3 |
Điểm hóa mềm (dụng cụ vòng và bi) Softening Point (R&B method) |
0C |
TCVN 7495:2005 |
49.3 |
Min 46 |
||||
4 |
Độ nhớt động lực ở 600C, Pa.s Dynamic viscosity at 60 Deg.C, Pa.s |
Pa.s |
TCVN 8818-5:2011 |
214.578 |
Min 180 |
||||
5 |
Độ kéo dài ở 250C,5cm/phút – Ductility at 250C, 5cm/min |
Cm |
TCVN 7496:2005 |
>115 |
Min 100 |
||||
6 |
Hàm lượng Paraphin % khối lượng (Wax Paraffin Content) |
% |
TCVN 7503:2005 |
1.66 |
Max 2.2 |
||||
7 |
Điểm chớp nháy (cốc mở Cleveland) Flash Point (Cleveland Open Cup) |
0C |
TCVN 7498:2005 |
318 |
Min 232 |
||||
8 |
Độ hòa tan trong Tricloetylen – Solubility in Tricloetylen |
% |
TCVN 7500:2005 |
99.73 |
Min 99 |
||||
9 |
Khối lượng riêng ở 250C – Specific Gravity, g/cm3 |
g/cm3 |
TCVN 7501:2005 |
1.031 |
1.00 – 1.05 |
||||
10 |
Thí nghiệm trên mẫu nhựa sau khi thí nghiệm TFOT – Chế bị mẫu theo ASTM D 1754 Test on residue from thin film oven test |
||||||||
10.1 |
Tổn thất khối lượng – Change of mass, % |
% |
TCVN 7499:2005 |
0.05 |
Max 0.8 |
||||
10.2 |
Tỷ lệ kim lún còn lại so với độ kim lún ban đầu ở 250C- Retained Penetration, % off original |
% |
TCVN 7495:2005 |
64.31 |
Min 54 |
||||
10.3 |
Độ kéo dài ở 250C, 5cm/phút – Ductility at 250C, 5cm/min |
Cm |
TCVN 7496:2005 |
>100 |
Min 50 |
||||
11 |
Độ dính bám với đá – Coating criteria (Boiling method) |
Cấp |
TCVN 7504:2005 |
Cấp 3 |
Min cấp 3 |
||||
Ghi chú: Các thông tin từ mục 1,2,3,4 do đơn vị yêu cầu cung cấp/ The informations from section 1 to section 5 provided by client |
|||||||||
- Bảo quản vận chuyển:
XE BỒN CHỨA NHỰA ĐƯỜNG ĐẶC NÓNG
Nhựa đường đặc dạng xá: được tồn trữ, vận chuyển bằng các thiết bị chuyên dụng như tàu chở nhựa đường , bồn chứa, ống dẫn, xe bồn chở nhựa đường với hệ thống bảo ôn, gia nhiệt để luôn đảm bảo nhiệt độ của nhựa đường từ 1200C đến 1500C.
Địa chỉ: Số 29 Lương Khánh Thiện, Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
Văn phòng giao dịch: Bh 01-22 Vinhomes Imperia Bạch Đằng, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Hải Phòng
Email: daukhihoanghung@hhpetrol.com
Tel: 0225 3753 366 - Fax: 0225 3753 366
Hotline: 0981 298 438
Địa chỉ: Số 6, Ngách 9/14 Lương Định Của, P.Kim Liên, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội
Văn phòng giao dịch: Nhà T42707, Khu đô thị Vinhomes Times City, Số 458 Minh Khai, P.Vĩnh Tuy, Q.Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
Email: daukhihoanghung@hhpetrol.com
Tel: 024 36781 888 - Fax: 024 36781 888
Hotline:0981 298 438
Địa chỉ: Lầu 1,38E Trần Cao Vân , Phường 06 , Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Email: daukhihoanghung@hhpetrol.com
Tel: 028 73067 688
Hotline: 0981 298 438