


Vàng |
Mua |
Bán |
SJC ĐL |
36,320 |
36,650 |
SJC HCM |
36,300 |
36,600 |
SJC HN |
36,300 |
36,620 |
SJC ĐN |
36,300 |
36,620 |
SJC CM |
36,300 |
36,620 |
Ngoại tệ |
Mua CK |
Bán |
USD |
22,540.00 |
22,620.00 |
JPY |
191.42 |
193.21 |
EUR |
23,662.15 |
23,883.92 |
GBP |
27,411.77 |
27,668.67 |
AUD |
16,423.68 |
16,577.61 |
CAD |
16,929.81 |
17,156.97 |
CHF |
22,025.71 |
22,321.24 |
HKD |
2,889.96 |
2,934.60 |
KRW |
18.14 |
19.29 |
SGD |
15,563.21 |
15,740.52 |
THB |
618.78 |
644.89 |
DKK |
3,148.79 |
3,249.01 |
INR |
330.37 |
343.50 |
KWD |
73,610.95 |
76,534.93 |
MYR |
5,013.49 |
5,080.76 |
NOK |
2,602.67 |
2,685.51 |
RUB |
344.58 |
421.71 |
SAR |
6,005.69 |
6,244.25 |
SEK |
2,458.46 |
2,521.52 |

Đang online: | 1 |
Hôm nay: | 60 |
Tháng này: | 4232 |
Lượt truy cập: | 308994 |

Rất tốt | |
Tốt | |
Bình Thường | |
Không tốt |
Tài liệu
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM
TCVN 7493 : 2005
BITUM - YÊU CẦU KỸ THUẬT
Bitumen - Specifications
Lời nói đầu
TCVN 7493 : 2005 ¸ TCVN 7504 : 2005 do Tiểu ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC35/SC2 Vật liệu chống thấm biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành.
Tiêu chuẩn này được chuyển đổi năm 2008 từ Tiêu chuẩn Việt Nam cùng số hiệu thành Tiêu chuẩn Quốc gia theo quy định tại Khoản 1 Điều 69 Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và điểm a khoản 1 Điều 6 Nghị định 127/2007/NĐ-CP ngày 1/8/2007 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật.
BITUM - YÊU CẦU KỸ THUẬT
Bitumen - Specifications
1. Phạm vi áp dụng
Tiêu chuẩn này qui định các chỉ tiêu chất lượng của bitum dầu mỏ sử dụng trong xây dựng.
Chú thích: Phụ lục A giới thiệu các loại bitum sử dụng trong xây dựng.
2. Tài liệu viện dẫn
TCVN 7494 : 2005 (ASTM D 140 - 01) Bitum - Phương pháp lấy mẫu.
TCVN 7495 : 2005 (ASTM D 5 - 97) Bitum - Phương pháp xác định độ kim lún.
TCVN 7496 : 2005 (ASTM D 113 - 99) Bitum - Phương pháp xác định độ kéo dài.
TCVN 7497 : 2005 (ASTM D 36 - 00) Bitum - Phương pháp xác định điểm hoá mềm (dụng cụ vòng - và - bi).
TCVN 7498 : 2005 (ASTM D 92 - 02b) Bitum - Phương pháp xác định điểm chớp cháy và điểm cháy bằng thiết bị thử cốc hở Cleveland.
TCVN 7499 : 2005 (ASTM D 6 - 00) Bitum - Phương pháp xác định tổn thất khối lượng sau gia nhiệt.
TCVN 7500 : 2005 (ASTM D 2042 - 01) Bitum - Phương pháp xác định độ hoà tan trong tricloetylen.
TCVN 7501 : 2005 (ASTM D 70 - 03) Bitum - Phương pháp xác định khối lượng riêng (phương pháp Pycnometer).
TCVN 7502 : 2005 (ASTM D 2170 - 01a) Bitum - Phương pháp xác định độ nhớt động học.
TCVN 7503 : 2005 Bitum - Phương pháp xác định hàm lượng paraphin bằng phương pháp chưng cất.
TCVN 7504 : 2005 Bitum - Phương pháp xác định độ bám dính với đá.
3 . Yêu cầu kỹ thuật
3.1. Bitum phải đồng nhất, không chứa nước và không tạo bọt khi gia nhiệt đến 175 oC.
3.2. Dựa vào độ kim lún bitum được chia thành các mác: 20 - 30; 40 - 50; 60 - 70; 85 - 100; 120 - 150 và 200 - 300. Các chỉ tiêu chất lượng của bitum được qui định trong Bảng 1.
4. Phương pháp thử
4.1. Lấy mẫu
Theo TCVN 7494 : 2005 (ASTM D 140 - 01).
4.2. Phương pháp thử
Các phương pháp thử ứng với từng chỉ tiêu của bitum được qui định trong Bảng 1.
PHỤ LỤC A
(tham khảo)
GIỚI THIỆU CÁC LOẠI BITUM SỬ DỤNG TRONG XÂY DỰNG
Bảng A.1 - Giới thiệu các loại bitum sử dụng ở các công trình khác nhau
Mục đích sử dụng |
Mác bitum |
|||||
20-30 |
40-50 |
60-70 |
85-100 |
120-150 |
200-300 |
|
1. Bê tông atphan rải nóng - Lớp trên |
|
+ |
++ |
+ |
- |
-- |
2. Bê tông atphan rải nóng - Lớp dưới |
|
+ |
++ |
+ |
|
- |
3. Bê tông atphan rải ấm |
-- |
-- |
- |
- |
|
+ |
4. Hỗn hợp hở của đá hạt vừa - bitum |
-- |
- |
- |
|
+ |
++ |
5. Lớp mặt, móng láng bitum |
+ |
++ |
+ |
|
- |
-- |
6. Vật liệu sơn |
++ |
+ |
|
|
- |
-- |
7. Vật liệu lợp - lớp tẩm |
-- |
- |
- |
|
+ |
++ |
8. Vật liệu lợp - lớp tráng mặt |
++ |
+ |
|
- |
- |
-- |
9. Matít chèn khe |
++ |
+ |
|
- |
- |
-- |
10. Sản xuất nhũ tương |
- |
|
++ |
+ |
- |
-- |
Chú thích: ++ Rất thích hợp |
Bảng 1 - Các chỉ tiêu chất lượng của bitum
Tên chỉ tiêu |
Mác theo độ kim lún |
Phương pháp thử |
|||||||||||
20 - 30 |
40 - 50 |
60 - 70 |
85 - 100 |
120 - 150 |
200 - 300 |
||||||||
Min |
Max |
Min |
Max |
Min |
Max |
Min |
Max |
Min |
Max |
Min |
Max |
||
1. Độ kim lún ở 25 oC, 0,1 mm, 5 giây |
20 |
30 |
40 |
50 |
60 |
70 |
85 |
100 |
120 |
150 |
200 Hotline: 0981 298 438
Thông tin liên hệ
CHI NHÁNH TẠI HẢI PHÒNG
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU DẦU KHÍ HOÀNG HÙNG (HHPETROL)
Địa chỉ: Số 29 Lương Khánh Thiện, Ngô Quyền, TP. Hải Phòng Văn phòng giao dịch: Bh 01-22 Vinhomes Imperia Bạch Đằng, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Hải Phòng Email: daukhihoanghung@hhpetrol.com Tel: 0225 3753 366 - Fax: 0225 3753 366 Hotline: 0981 298 438 TRỤ SỞ CHÍNH TẠI HÀ NỘI
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU DẦU KHÍ HOÀNG HÙNG (HHPETROL)
Địa chỉ: Số 6, Ngách 9/14 Lương Định Của, P.Kim Liên, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội Hotline:0981 298 438 TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU DẦU KHÍ HOÀNG HÙNG (HHPETROL)
Địa chỉ: Lầu 1,38E Trần Cao Vân , Phường 06 , Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh Hotline: 0981 298 438 Chia sẻ bài viết:
Bài đọc nhiều nhất
Bài viết mới nhất
Bài viết cùng chuyên mục
Tài liệu
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN7493:2005 Bitum Yêu cầu kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7494:2005 Bitum Phương pháp lấy mẫu Tiêu chuẩn quốc gia TCVN7495:2005 Bitum Phương pháp xác định độ kim lún Tiêu chuẩn quốc gia TCVN7496:2005 Bitum Phương pháp xác định độ kéo dài ![]() CHI NHÁNH TẠI HẢI PHÒNG CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU DẦU KHÍ HOÀNG HÙNG (HHPETROL) Địa chỉ: Số 29 Lương Khánh Thiện, Ngô Quyền, TP. Hải Phòng Văn phòng giao dịch: Bh 01-22 Vinhomes Imperia Bạch Đằng, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Hải Phòng Email: daukhihoanghung@hhpetrol.com Tel: 0225 3753 366 - Fax: 0225 3753 366 Hotline: 0981 298 438 TRỤ SỞ CHÍNH TẠI HÀ NỘI CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU DẦU KHÍ HOÀNG HÙNG (HHPETROL)
Địa chỉ: Số 6, Ngách 9/14 Lương Định Của, P.Kim Liên, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội Hotline:0981 298 438 TẠI TP. HỒ CHÍ MINH CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU DẦU KHÍ HOÀNG HÙNG (HHPETROL)
Địa chỉ: Lầu 1,38E Trần Cao Vân , Phường 06 , Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh Hotline: 0981 298 438 Facebook Fanpage Thiết kế web: Hpsoft.vn
|